- umfassend
- - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {comprehensive} bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý - {encyclopaedic} bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung - {exhaustive} hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo - {extensive} bao quát - {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức - thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {global} toàn cầu, toàn thể, toàn bộ - {inclusive} gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, chung chung - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.